STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Ngành
1 A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
3 011 Trồng cây hàng năm
4 0111 01110 Trồng lúa
5 0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
6 0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
7 0114 01140 Trồng cây mía
8 0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
9 0116 01160 Trồng cây lấy sợi
10 0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
11 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
12 01181 Trồng rau các loại
13 01182 Trồng đậu các loại
14 01183 Trồng hoa, cây cảnh
15 0119 01190 Trồng cây hàng năm khác
16 012 Trồng cây lâu năm
17 0121 Trồng cây ăn quả
18 01211 Trồng nho
19 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
20
21 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
22 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
23 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
24 01219 Trồng cây ăn quả khác
25 0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
26 0123 01230 Trồng cây điều
27 0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
28 0125 01250 Trồng cây cao su
29 0126 01260 Trồng cây cà phê
30 0127 01270 Trồng cây chè
31 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
32 01281 Trồng cây gia vị
33 01282 Trồng cây dược liệu
34 0129 01290 Trồng cây lâu năm khác
35 013 0130 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
36 014 Chăn nuôi
37 0141 01410 Chăn nuôi trâu, bò
38 0142 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
39 0144 01440 Chăn nuôi dê, cừu
40 0145 01450 Chăn nuôi lợn
41
42 0146 Chăn nuôi gia cầm
43 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
44 01462 Chăn nuôi gà
45 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
46 01469 Chăn nuôi gia cầm khác
47 0149 01490 Chăn nuôi khác
48 015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
49 016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
50 0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
51 0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
52 0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
53 0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
54 017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
55 02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
56 021 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
57 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
58 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
59 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
60 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
61 022 Khai thác gỗ và lâm sản khác
62
63 0221 02210 Khai thác gỗ
64 0222 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
65 023 0230 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
66 024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
67 03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
68 031 Khai thác thuỷ sản
69 0311 03110 Khai thác thuỷ sản biển
70 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
71 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
72 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
73 032 Nuôi trồng thuỷ sản
74 0321 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
75 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
76 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
77 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
78 0323 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
79 B KHAI KHOÁNG
80 05 Khai thác than cứng và than non
81 051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
82 052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
83
84 06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
85 061 0610 06100 Khai thác dầu thô
86 062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
87 07 Khai thác quặng kim loại
88 071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
89 072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
90 0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
91 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
92 07221 Khai thác quặng bôxít
93 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
94 073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
95 08 Khai khoáng khác
96 081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
97 08101 Khai thác đá
98 08102 Khai thác cát, sỏi
99 08103 Khai thác đất sét
100 089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
101 0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
102 0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
103 0893 08930 Khai thác muối
104
105 0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
106 09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
107 091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
108 099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
109 C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
110 10 Sản xuất chế biến thực phẩm
111 101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
112 10101 Chế biến và đóng hộp thịt
113 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
114 102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
115 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
116 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
117 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
118 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
119 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
120 103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
121 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
122 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
123 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
124 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
125
126 105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
127 106 Xay xát và sản xuất bột
128 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
129 10611 Xay xát
130 1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
131 107 Sản xuất thực phẩm khác
132 1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
133 1072 10720 Sản xuất đường
134 1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
135 1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
136 1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
137 1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
138 108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
139 11 Sản xuất đồ uống
140 110 Sản xuất đồ uống
141 1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
142 1102 11020 Sản xuất rượu vang
143 1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
144 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
145 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
146
147 11042 Sản xuất đồ uống không cồn
148 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
149 12001 Sản xuất thuốc lá
150 12009 Sản xuất thuốc hút khác
151 13 Dệt
152 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
153 1311 13110 Sản xuất sợi
154 1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
155 1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
156 132 Sản xuất hàng dệt khác
157 1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
158 1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
159 1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
160 1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
161 1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
162 14 Sản xuất trang phục
163 141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
164 142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
165 143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
166 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
167
168 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
169 1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
170 1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
171 152 1520 15200 Sản xuất giày dép
172 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
173 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
174 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
175 16102 Bảo quản gỗ
176 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
177 1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
178 1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
179 1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
180 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
181 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
182 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
183 17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
184 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
185 1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
186 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
187 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
188
189 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
190 1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
191 18 In, sao chép bản ghi các loại
192 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
193 1811 18110 In ấn
194 1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
195 182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
196 19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
197 191 1910 19100 Sản xuất than cốc
198 192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
199 20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
200 201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
201 2011 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
202 2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
203 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
204 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
205 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
206 202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
207 2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
208 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
209
210 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
211 20222 Sản xuất mực in
212 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
213 20231 Sản xuất mỹ phẩm
214 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
215 2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
216 203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
217 21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
218 210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
219 21001 Sản xuất thuốc các loại
220 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
221 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
222 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
223 2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
224 2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
225 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
226 22201 Sản xuất bao bì từ plastic
227 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
228 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
229 231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
230
231 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
232 2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
233 2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
234 2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
235 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
236 23941 Sản xuất xi măng
237 23942 Sản xuất vôi
238 23943 Sản xuất thạch cao
239 2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
240 2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
241 2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
242 24 Sản xuất kim loại
243 241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
244 242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
245 243 Đúc kim loại
246 2431 24310 Đúc sắt thép
247 2432 24320 Đúc kim loại màu
248 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
249 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
250 2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
251
252 2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
253 2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
254 252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
255 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
256 2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
257 2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
258 2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
259 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
260 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
261 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
262 26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
263 261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
264 262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
265 263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
266 264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
267 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
268 2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
269 2652 26520 Sản xuất đồng hồ
270 266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
271 267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
272
273 268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
274 27 Sản xuất thiết bị điện
275 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
276 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
277 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
278 272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
279 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
280 2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
281 2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
282 2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
283 274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
284 275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
285 279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
286 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
287 281 Sản xuất máy thông dụng
288 2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
289 2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
290 2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
291 2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
292 2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
293
294 2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
295 2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
296 2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
297 2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
298 282 Sản xuất máy chuyên dụng
299 2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
300 2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
301 2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
302 2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
303 2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
304 2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
305 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
306 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
307 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
308 29 Sản xuất xe có động cơ
309 291 2910 29100 Sản xuất xe có động cơ
310 292 2920 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
311 293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
312 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
313 301 Đóng tàu và thuyền
314
315 3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
316 3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
317 302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
318 303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
319 304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
320 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
321 3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
322 3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
323 3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
324 31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
325 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
326 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
327 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
328 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
329 3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
330 3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
331 322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
332 323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
333 324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
334 325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
335
336 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
337 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
338 329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
339 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
340 331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
341 3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
342 3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
343 3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
344 3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
345 3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
346 3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
347 332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
348 D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
349 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
350 351 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
351 35101 Sản xuất điện
352 35102 Truyền tải và phân phối điện
353 352 3520 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
354 353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
355 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
356
357 35302 Sản xuất nước đá
358 E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
359 36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
360 37 Thoát nước và xử lý nước thải
361 370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
362 37001 Thoát nước
363 37002 Xử lý nước thải
364 38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
365 381 Thu gom rác thải
366 3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
367 3812 Thu gom rác thải độc hại
368 38121 Thu gom rác thải y tế
369 38129 Thu gom rác thải độc hại khác
370 382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
371 3821 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
372 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
373 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
374 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
375 383 3830 Tái chế phế liệu
376 38301 Tái chế phế liệu kim loại
377
378 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
379 39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
380 F XÂY DỰNG
381 41 410 4100 41000 Xây dựng nhà các loại
382 42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
383 421 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
384 42101 Xây dựng công trình đường sắt
385 42102 Xây dựng công trình đường bộ
386 422 4220 42200 Xây dựng công trình công ích
387 429 4290 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
388 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
389 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
390 4311 43110 Phá dỡ
391 4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
392 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
393 4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
394 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
395 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
396 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
397 4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
398
399 433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
400 439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
401 G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
402 45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
403 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác
404 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
405 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
406 45119 Bán buôn xe có động cơ khác
407 4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
408 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
409 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
410 45139 Đại lý xe có động cơ khác
411 452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
412 453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
413 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
414 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
415 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
416 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
417 4541 Bán mô tô, xe máy
418 45411 Bán buôn mô tô, xe máy
419
420 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
421 45413 Đại lý mô tô, xe máy
422 4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
423 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
424 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
425 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
426 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
427 46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
428 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
429 46101 Đại lý
430 46102 Môi giới
431 46103 Đấu giá
432 462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
433 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
434 46202 Bán buôn hoa và cây
435 46203 Bán buôn động vật sống
436 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
437 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
438 463 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
439 4631 46310 Bán buôn gạo
440
441 4632 Bán buôn thực phẩm
442 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
443 46322 Bán buôn thủy sản
444 46323 Bán buôn rau, quả
445 46324 Bán buôn cà phê
446 46325 Bán buôn chè
447 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
448 46329 Bán buôn thực phẩm khác
449 4633 Bán buôn đồ uống
450 46331 Bán buôn đồ uống có cồn
451 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
452 4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
453 464 Bán buôn đồ dùng gia đình
454 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
455 46411 Bán buôn vải
456 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
457 46413 Bán buôn hàng may mặc
458 46414 Bán buôn giày dép
459 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
460 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
461
462 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
463 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
464 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
465 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
466 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
467 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
468 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
469 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
470 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
471 4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
472 4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
473 4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
474 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
475 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
476 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
477 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
478 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
479 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
480 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
481 466 Bán buôn chuyên doanh khác
482
483 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
484 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
485 46612 Bán buôn dầu thô
486 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
487 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
488 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
489 46621 Bán buôn quặng kim loại
490 46622 Bán buôn sắt, thép
491 46623 Bán buôn kim loại khác
492 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
493 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
494 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
495 46632 Bán buôn xi măng
496 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
497 46634 Bán buôn kính xây dựng
498 46635 Bán buôn sơn, vécni
499 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
500 46637 Bán buôn đồ ngũ kim
501 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
502 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
503
504 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
505 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
506 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
507 46694 Bán buôn cao su
508 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
509 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
510 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
511 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
512 469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
513 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
514 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
515 4711 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
516 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
517 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
518 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
519 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
520 4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
521 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
522 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
523 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
524
525 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
526 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
527 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
528 4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
529 4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
530 473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
531 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
532 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
533 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
534 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
535 4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
536 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
537 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
538 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
539 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
540 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
541 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
542 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
543 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
544 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
545
546 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
547 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
548 4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
549 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
550 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
551 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
552 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
553 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
554 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
555 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
556 4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
557 4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
558 4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
559 4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
560 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
561 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
562 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
563 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
564 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
565 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
566
567 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
568 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
569 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
570 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
571 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
572 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
573 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
574 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
575 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
576 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
577 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
578 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
579 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
580 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
581 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
582 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
583 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
584 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
585 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
586 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
587
588 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
589 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
590 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
591 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
592 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
593 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
594 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
595 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
596 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
597 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
598 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
599 4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
600 4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
601 H VẬN TẢI KHO BÃI
602 49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
603 491 Vận tải đường sắt
604 4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
605 4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
606 492 4920 49200 Vận tải bằng xe buýt
607 493 Vận tải đường bộ khác
608
609 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
610 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
611 49312 Vận tải hành khách bằng taxi
612 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
613 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
614 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
615 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
616 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
617 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
618 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
619 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
620 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
621 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
622 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
623 494 4940 49400 Vận tải đường ống
624 50 Vận tải đường thủy
625 501 Vận tải ven biển và viễn dương
626 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
627 50111 Vận tải hành khách ven biển
628 50112 Vận tải hành khách viễn dương
629
630 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
631 50121 Vận tải hàng hóa ven biển
632 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
633 502 Vận tải đường thuỷ nội địa
634 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
635 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
636 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
637 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
638 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
639 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
640 51 Vận tải hàng không
641 511 5110 51100 Vận tải hành khách hàng không
642 512 5120 51200 Vận tải hàng hóa hàng không
643 52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
644 521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
645 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
646 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
647 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
648 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
649 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
650
651 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
652 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
653 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
654 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
655 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
656 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
657 52231 Dịch vụ điều hành bay
658 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
659 5224 Bốc xếp hàng hóa
660 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
661 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
662 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
663 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
664 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
665 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
666 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
667 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
668 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
669 53 Bưu chính và chuyển phát
670 531 5310 53100 Bưu chính
671
672 532 5320 53200 Chuyển phát
673 I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
674 55 Dịch vụ lưu trú
675 551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
676 55101 Khách sạn
677 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
678 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
679 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
680 559 5590 Cơ sở lưu trú khác
681 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
682 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
683 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
684 56 Dịch vụ ăn uống
685 561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
686 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
687 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
688 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
689 5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
690 5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
691 563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
692
693 56301 Quán rượu, bia, quầy bar
694 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
695 J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
696 58 Hoạt động xuất bản
697 581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
698 5811 58110 Xuất bản sách
699 5812 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
700 5813 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
701 5819 58190 Hoạt động xuất bản khác
702 582 5820 58200 Xuất bản phần mềm
703 59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
704 591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
705 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
706 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
707 59112 Hoạt động sản xuất phim video
708 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
709 5912 59120 Hoạt động hậu kỳ
710 5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
711 5914 Hoạt động chiếu phim
712 59141 Hoạt động chiếu phim cố định
713
714 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
715 592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
716 60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
717 601 6010 60100 Hoạt động phát thanh
718 602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
719 6021 60210 Hoạt động truyền hình
720 6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
721 61 Viễn thông
722 611 6110 61100 Hoạt động viễn thông có dây
723 612 6120 61200 Hoạt động viễn thông không dây
724 613 6130 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
725 619 6190 Hoạt động viễn thông khác
726 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
727 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
728 62 620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
729 6201 62010 Lập trình máy vi tính
730 6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
731 6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
732 63 Hoạt động dịch vụ thông tin
733 631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
734
735 6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
736 6312 63120 Cổng thông tin
737 632 Dịch vụ thông tin khác
738 6321 63210 Hoạt động thông tấn
739 6329 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
740 K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
741 64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
742 641 Hoạt động trung gian tiền tệ
743 6411 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
744 6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
745 642 6420 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
746 643 6430 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
747 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
748 6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
749 6492 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
750 6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
751 65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
752 651 Bảo hiểm
753 6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
754 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
755
756 65121 Bảo hiểm y tế
757 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
758 652 6520 65200 Tái bảo hiểm
759 653 6530 65300 Bảo hiểm xã hội
760 66 Hoạt động tài chính khác
761 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
762 6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
763 6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
764 6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
765 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
766 6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
767 6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
768 6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
769 663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ
770 L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
771 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
772 681 6810 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
773 682 6820 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
774 M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
775 69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
776
777 691 6910 Hoạt động pháp luật
778 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
779 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
780 69109 Hoạt động pháp luật khác
781 692 6920 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
782 70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
783 701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
784 702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
785 71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
786 711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
787 71101 Hoạt động kiến trúc
788 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
789 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
790 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
791 712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
792 72 Nghiên cứu khoa học và phát triển
793 721 7210 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
794 722 7220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
795 73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
796 731 7310 73100 Quảng cáo
797
798 732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
799 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
800 741 7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
801 742 7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
802 749 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
803 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
804 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
805 75 750 7500 75000 Hoạt động thú y
806 N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
807 77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
808 771 7710 Cho thuê xe có động cơ
809 77101 Cho thuê ôtô
810 77109 Cho thuê xe có động cơ khác
811 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
812 7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
813 7722 77220 Cho thuê băng, đĩa video
814 7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
815 773 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
816 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
817 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
818
819 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
820 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
821 774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
822 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
823 781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
824 782 7820 78200 Cung ứng lao động tạm thời
825 783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
826 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
827 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
828 79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
829 791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
830 7911 79110 Đại lý du lịch
831 7912 79120 Điều hành tua du lịch
832 792 7920 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
833 80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
834 801 8010 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
835 802 8020 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
836 803 8030 80300 Dịch vụ điều tra
837 81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
838 811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
839
840 812 Dịch vụ vệ sinh
841 8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
842 8129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
843 813 8130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
844 82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
845 821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
846 8211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
847 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
848 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
849 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
850 822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
851 823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
852 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
853 8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
854 8292 82920 Dịch vụ đóng gói
855 8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
856 O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
857 84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
858 841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
859 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
860
861 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
862 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
863 8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
864 8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
865 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
866 8421 84210 Hoạt động ngoại giao
867 8422 84220 Hoạt động quốc phòng
868 8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
869 843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
870 P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
871 85 Giáo dục và đào tạo
872 851 8510 85100 Giáo dục mầm non
873 852 8520 85200 Giáo dục tiểu học
874 853 Giáo dục trung học
875 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
876 85311 Giáo dục trung học cơ sở
877 85312 Giáo dục trung học phổ thông
878 8532 Giáo dục nghề nghiệp
879 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
880 85322 Dạy nghề
881
882 854 Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
883 8541 85410 Đào tạo cao đẳng
884 8542 85420 Đào tạo đại học và sau đại học
885 855 Giáo dục khác
886 8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
887 8552 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
888 8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
889 856 8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
890 Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
891 86 Hoạt động y tế
892 861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
893 86101 Hoạt động của các bệnh viện
894 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
895 862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
896 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
897 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
898 869 Hoạt động y tế khác
899 8691 86910 Hoạt động y tế dự phòng
900 8692 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
901 8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
902
903 87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
904 871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
905 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
906 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
907 872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
908 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
909 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
910 873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
911 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
912 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
913 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
914 879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
915 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
916 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
917 88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
918 881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
919 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
920 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
921 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
922 889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
923
924 R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
925 90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
926 91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
927 910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
928 9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
929 9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
930 9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
931 92 920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
932 92001 Hoạt động xổ số
933 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
934 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
935 931 Hoạt động thể thao
936 9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
937 9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
938 9319 93190 Hoạt động thể thao khác
939 932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
940 9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
941 9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
942 S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
943 94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
944
945 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
946 9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
947 9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
948 942 9420 94200 Hoạt động của công đoàn
949 949 Hoạt động của các tổ chức khác
950 9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
951 9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
952 95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
953 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
954 9511 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
955 9512 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
956 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
957 9521 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
958 9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
959 9523 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
960 9524 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
961 9529 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
962 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
963 961 9610 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
964 962 9620 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
965
966 963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
967 9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
968 9632 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
969 9633 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
970 9639 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
971 T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
972 97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
973 98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
974 981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
975 982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
976 U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
977 99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Tỉnh thành phố